TWP- N1686UV(W)
Model: TWP- N1686UV(W)
Bảo Hành: 12 tháng
Hãng sản xuất: Toshiba
Máy Lọc Nước Toshiba TWP-N1686UV(W) Thiết kế đường ống nối đúc nguyên khối với kích thước đường ống rộng hơn ống nhựa PE gấp 2-3 lần giúp dòng nước vận hành ổn định. Chịu được áp lực nước lớn gấp 200,000 lần. Ngoài ra, hệ thống ống ít cổng nối, chỉ có 8 đầu kết nối giúp ngăn chặn rò rỉ.
CAM KẾT VÀ HỖ TRỢ:
Miễn phí giao hàng và lắp đặt
Đổi trả nhanh trong vòng 7 ngày
Phân phối ủy quyền, luôn hàng chính hãng
CHÍNH SÁCH CHỈ ÁP DỤNG TẠI NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LỌC NƯỚC PHƯƠNG NAM
Máy Lọc Nước Toshiba TWP-N1686UV(W) Thiết kế đường ống nối đúc nguyên khối với kích thước đường ống rộng hơn ống nhựa PE gấp 2-3 lần giúp dòng nước vận hành ổn định. Chịu được áp lực nước lớn gấp 200,000 lần. Ngoài ra, hệ thống ống ít cổng nối, chỉ có 8 đầu kết nối giúp ngăn chặn rò rỉ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Model | TWP-N1686UV(W) |
Màu sắc | Trắng |
Tốc độ lọc nước | 7.8L/h |
Tổng lượng nước lọc trong 1 chu kỳ sử dụng (sau đó nên thay lõi lọc) | 3.600 L |
Dung tích bình chứa nước | 6 L |
Công suất | 30W |
THÔNG TIN LÕI LỌC | |
Lõi lọc thứ 1 và thời gian sử dụng | PAC (PP+Carbon) / 7200L / 12 Tháng |
Lõi lọc thứ 2 và thời gian sử dụng | RO / 7200L / 24 Tháng |
Lõi lọc thứ 3 và thời gian sử dụng | Post Active Carbon / 3600L / 12 Tháng |
ĐIỀU KIỆN NƯỚC SỬ DỤNG | |
Độ PH | 6.5~8.5 |
Nhiệt độ Môi trường | 4~38℃ (Tránh ánh nắng trực tiếp) |
Áp suất nước đầu vào | 0.1~0.4 Mpa |
Tổng lượng chất rắn hòa tan (TDS) | ≤350ppm |
KHẢ NĂNG LỌC | |
Mùi và vị của nước | Có |
Tạp chất nhìn thấy được | Có |
Khử muối trong nước | ≥90% |
Giảm lượng Clor | ≥90% |
Trực khuẩn đại tràng | ≥99.99% |
Kim loại nặng, virus ... | Có |
THÔNG TIN ĐÓNG GÓI | |
Kích thước sản phẩm (mm) | 342*150*120 |
Kích thước đóng gói (mm) | 700*260*475 |
Trọng lượng máy | 5.2KG |
Trọng lượng đóng gói | 10.8KG |
Doanh Nghiệp Phương Nam: với dịch vụ bảo hành bảo trì, luôn theo dõi vệ sinh, thay lõi lọc nước định kỳ cho quý khách hàng !
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Model | TWP-N1686UV(W) |
Màu sắc | Trắng |
Tốc độ lọc nước | 7.8L/h |
Tổng lượng nước lọc trong 1 chu kỳ sử dụng (sau đó nên thay lõi lọc) |
3.600 L |
Dung tích bình chứa nước | 6 L |
Công suất | 30W |
THÔNG TIN LÕI LỌC | |
Lõi lọc thứ 1 và thời gian sử dụng | PAC (PP+Carbon) / 7200L / 12 Tháng |
Lõi lọc thứ 2 và thời gian sử dụng | RO / 7200L / 24 Tháng |
Lõi lọc thứ 3 và thời gian sử dụng | Post Active Carbon / 3600L / 12 Tháng |
ĐIỀU KIỆN NƯỚC SỬ DỤNG | |
Độ PH | 6.5~8.5 |
Nhiệt độ Môi trường | 4~38℃ (Tránh ánh nắng trực tiếp) |
Áp suất nước đầu vào | 0.1~0.4 Mpa |
Tổng lượng chất rắn hòa tan (TDS) | ≤350ppm |
KHẢ NĂNG LỌC | |
Mùi và vị của nước | Có |
Tạp chất nhìn thấy được | Có |
Khử muối trong nước | ≥90% |
Giảm lượng Clor | ≥90% |
Trực khuẩn đại tràng | ≥99.99% |
Kim loại nặng, virus ... | Có |
THÔNG TIN ĐÓNG GÓI | |
Kích thước sản phẩm (mm) | 342*150*120 |
Kích thước đóng gói (mm) | 700*260*475 |
Trọng lượng máy | 5.2KG |
Trọng lượng đóng gói | 10.8KG |
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng